Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8764.

2081. LÊ BÍCH THỤY
    period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2082. LÊ BÍCH THỤY
    period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2083. LÊ BÍCH THỤY
    period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2084. LÊ BÍCH THỤY
    period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2085. LÊ BÍCH THỤY
    period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2086. LÊ BÍCH THỤY
    period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2087. LÊ BÍCH THỤY
    period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2088. LÊ BÍCH THỤY
     period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2089. LÊ BÍCH THỤY
    period 26 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2090. LÊ BÍCH THỤY
    period 27 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

2091. VŨ THỊ THÚY
    Unit 2. Culture Lesson 1.2: TH-Lớp 4/ Vũ Thị Thúy: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2092. VŨ THỊ THÚY
    Unit 2: Lesson 1.3: TH-Lớp 4/ Vũ Thị Thúy: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2093. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 4. Home Lesson 1.1: TH-Lớp 3/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2094. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 4. Lesson 4.3: TH-Lớp 3/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2095. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 1: Lesson 3.1: TH-Lớp 3/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2096. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 5.Health Lesson 3.1 page 70: TH-Lớp 5/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2097. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 5.Health Lesson 3.3: TH-Lớp 5/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2098. PHẠM THỤY HẠ
    Unit 7.Leson 2.1: TH-Lớp 5/ Phạm Thụy Hạ: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

2099. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Unit 1: At my birthday party - Lesson 3: 7,8,9/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Giáo án;

2100. ĐỖ THỊ HUYỀN
    Unit 1: In the school playground - Lesson 1: 1,2/ Đỗ Thị Huyền : biên soạn; Trường Tiểu học An Lạc.- 2024-2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |